Có 1 kết quả:
伴唱 bàn chàng ㄅㄢˋ ㄔㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đệm nhạc, hát đệm
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal accompaniment
(2) to accompany a singer
(3) to support of sb
(4) to echo sb
(5) to chime in with sb
(2) to accompany a singer
(3) to support of sb
(4) to echo sb
(5) to chime in with sb
Bình luận 0